thủ khoa đại học vinh năm 2014
năm nay nhìn chung điểm sàn đầu vào đại học vinh tăng nhẹ
các nhóm ngành như công nghệ thông tin , nhóm ngành sư phạm đh Vinh tăng rõ rệt
>>> trung tâm gia sư luyện thi sư phạm vinh
danh sách các sinh viên đạt điểm cao nhất năm 1014 đại học vinh |
STT |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Khối |
Tổng điểm |
1 |
1208 |
Lê Công Điều |
15/06/1988 |
A |
24.75 |
2 |
5331 |
Nguyễn Hữu Sơn |
28/11/1996 |
A |
24.75 |
3 |
6634 |
Nguyễn Hà Trang |
17/05/1996 |
A |
24.75 |
4 |
3084 |
Nguyễn Tất Khánh |
15/12/1996 |
A |
24 |
5 |
5706 |
Võ Thị Thảo |
04/08/1996 |
A |
24 |
6 |
4885 |
Nguyễn Thị Phương |
02/10/1996 |
A |
23.75 |
7 |
675 |
Nguyễn Hoàng Công |
30/08/1995 |
A |
23.75 |
8 |
6155 |
Trần Thị Thu Thuỷ |
14/04/1996 |
A |
23.75 |
9 |
3738 |
Lê Nguyễn Hương Ly |
03/07/1995 |
A |
23.75 |
10 |
7496 |
Nguyễn Thị Xoan |
10/09/1996 |
A |
23.75 |
11 |
7836 |
Nguyễn Sĩ Đạt |
28/11/1996 |
A1 |
27.25 |
12 |
8008 |
Phạm Thị Hồng |
01/11/1996 |
A1 |
24 |
13 |
8742 |
Đậu Thị Trinh |
28/04/1996 |
A1 |
22.75 |
14 |
8592 |
Trần Thị Thúy |
03/08/1996 |
A1 |
22.75 |
15 |
7721 |
Nguyễn Thị Thái Bình |
11/04/1995 |
A1 |
22 |
16 |
8292 |
Hoàng Nhân Nghĩa |
01/01/1993 |
A1 |
22 |
17 |
15068 |
Nguyễn Tiến Mạnh |
11/07/1996 |
A1 |
22 |
18 |
8593 |
Trương Ngọc Thúy |
27/07/1996 |
A1 |
21.25 |
19 |
8185 |
Đặng Thị Trà Linh |
26/07/1996 |
A1 |
21 |
20 |
7723 |
Hồ Thị Cẩm |
14/09/1991 |
A1 |
21 |
21 |
10467 |
Nguyễn Văn Trung |
03/01/1996 |
B |
20.25 |
22 |
10119 |
Nguyễn Thị Tâm |
28/05/1996 |
B |
20.25 |
23 |
10131 |
Hồ Sỹ Tân |
03/09/1996 |
B |
20.25 |
24 |
9019 |
Võ Văn Công |
10/02/1996 |
B |
20 |
25 |
9101 |
Lê Anh Dũng |
08/07/1996 |
B |
20 |
26 |
10572 |
Trần Thị Hải Vân |
22/05/1996 |
B |
19.75 |
27 |
9489 |
Trần Thị Huyền |
20/05/1996 |
B |
19.75 |
28 |
9407 |
Nguyễn Thị Hoài |
04/07/1996 |
B |
19.75 |
29 |
10440 |
Hồ Thanh Trà |
27/10/1996 |
B |
19.5 |
30 |
9848 |
Nguyễn Bá Anh Ngọc |
18/04/1996 |
B |
19.25 |
31 |
11571 |
Lô Thị Kiều |
26/09/1996 |
C |
23.75 |
32 |
11070 |
Nguyễn Thị Hà |
11/08/1996 |
C |
23.75 |
33 |
11934 |
Cao Thị Nga |
17/11/1995 |
C |
23.75 |
34 |
10966 |
Phạm Thị Điệp |
03/07/1996 |
C |
23.25 |
35 |
12416 |
Trần Thị Thảo |
01/09/1996 |
C |
23 |
36 |
11278 |
Nguyễn Thị Hoa |
01/05/1996 |
C |
22.75 |
37 |
11155 |
Phan Thị Thái Hậu |
07/03/1996 |
C |
22.25 |
38 |
11512 |
Trần Thị Hương |
23/01/1996 |
C |
22.25 |
39 |
12583 |
Ngô Thị Thu Thủy |
02/02/1996 |
C |
22.25 |
40 |
12208 |
Nguyễn Thị Minh Quyên |
03/07/1996 |
C |
22.25 |
41 |
13886 |
Phạm Thị Mỹ Linh |
26/01/1996 |
D1 |
21.75 |
42 |
13994 |
Nguyễn Thị Mai |
06/07/1996 |
D1 |
21 |
43 |
14310 |
Võ Thị Hồng Phương |
04/04/1996 |
D1 |
20.75 |
44 |
12952 |
Nguyễn Thị Thanh An |
04/07/1996 |
D1 |
20.75 |
45 |
13357 |
Nguyễn Thị Ngân Hải |
21/09/1996 |
D1 |
20.75 |
46 |
14411 |
Nguyễn Thị Sâm |
04/09/1996 |
D1 |
20.25 |
47 |
13869 |
Nguyễn Thị Lý Linh |
20/12/1996 |
D1 |
20 |
48 |
13259 |
Nguyễn Thị Đông |
06/01/1996 |
D1 |
20 |
49 |
13287 |
Nguyễn Thị Giang |
11/03/1996 |
D1 |
20 |
50 |
13299 |
Nguyễn Thị Châu Giang |
29/07/1996 |
D1 |
20 |
|